Characters remaining: 500/500
Translation

counterclockwise rotation

Academic
Friendly

Từ "counterclockwise rotation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự quay ngược chiều kim đồng hồ" hoặc "sự quay trái". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học, vật , hoặc khi mô tả chuyển động của các vật thể.

Giải thích chi tiết:
  • Counterclockwise: Từ này có nghĩa chuyển động theo hướng ngược lại với chiều kim đồng hồ. Khi bạn nhìn vào một chiếc đồng hồ, kim giờ kim phút quay từ vị trí 12 theo chiều kim đồng hồ (từ 12 đến 1, 1 đến 2, v.v.). Nếu bạn quay ngược lại, bạn đang quay counterclockwise.

  • Rotation: Từ này có nghĩa sự quay hoặc xoay. Khi kết hợp với "counterclockwise", chỉ hành động quay theo hướng ngược chiều kim đồng hồ.

dụ sử dụng:
  1. Trong hình học:

    • "To find the angle, you need to measure the counterclockwise rotation from the original position." (Để tìm góc, bạn cần đo sự quay ngược chiều kim đồng hồ từ vị trí ban đầu.)
  2. Trong vật :

    • "The earth rotates counterclockwise when viewed from above the North Pole." (Trái đất quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn từ trên Bắc Cực.)
  3. Trong hướng dẫn sử dụng:

    • "Turn the knob counterclockwise to open the valve." (Quay nút theo chiều ngược kim đồng hồ để mở van.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học: Từ "counterclockwise" thường được sử dụng trong các bài toán về hình học hoặc tọa độ. dụ: "The triangle ABC is oriented counterclockwise around point O."

  • Trong khoa học: Có thể gặp trong các thí nghiệm hoặc mô hình về chuyển động, như: "The counterclockwise rotation of the disk creates a magnetic field."

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Anticlockwise: Đây một từ đồng nghĩa khác với "counterclockwise", thường được sử dụngAnh.

    • dụ: "Please turn the handle anticlockwise."
  • Rotate: Từ này có thể dùng độc lập để chỉ hành động quay không cần chỉ rõ hướng.

    • dụ: "The wheel rotates smoothly."
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Turn left: Trong một số ngữ cảnh, "quay trái" có thể đồng nghĩa với quay ngược chiều kim đồng hồ.
  • Go around in circles: Một thành ngữ có nghĩa làm việc đó không đạt được kết quả, có thể được hình dung như một chuyển động theo vòng tròn.
Kết luận:

"Counterclockwise rotation" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Noun
  1. sự quay ngược chiều kim đồng hồ, sự quay trái

Comments and discussion on the word "counterclockwise rotation"